Hyundai i10 Hatback

Giá xe:

360.000.000 

Thông tin bổ sung

Màu sắc:
Kiểu dáng:

Hatchback

Kích thước:

3,995mm x 1,680mm x 1,520mm

Hộp số:

Số tự động

Nhiên liệu:

Xăng

Loại xe:

Hatback

Đánh giá chi tiết

Bảng Giá Chi Tiết Hyundai Grand i10 Hatchback

Phiên bảnGiá xe Hyundai Grand i10 Hatchback
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu Chuẩn360,000.000 VND
Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu Chuẩn405,000,000 VND
Hyundai Grand i10 1.2 AT435,000,000 VND

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn

Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

Thiết kế đậm chất thể thao

Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại

Tiện nghi & an toàn trên từng cây số

Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng các tính năng an toàn vượt tầm phân khúc.

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên

Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách.

Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ

Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.

Cạnh bên

Mặt sau

THIẾT KẾ NỘI THẤT

Tiện nghi trên từng cây số

Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.

VẬN HÀNH

Khả năng vận hành xuất sắc

Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

AN TOÀN

An toàn vượt trội

TIỆN NGHI

Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn

Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị hơn với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10

 

 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuậti10 1.2 Hatchbacki10 1.2 Sedan
Kiểu xe, số chỗ ngồiHatchback 5 chỗSedan 5 chỗ
Nguồn gốcLắp rápLắp ráp
Kích thước DRC (mm)3.805 x 1.680 x 1.5203,995 x 1,680 x 1,520
Trục cơ sở (mm)24502450
Khoảng sáng gầm (mm)157157
Động cơXăng, Kappa 1.2 MPiXăng, Kappa 1.2 MPi
Dung tích1197cc1197cc
Công suất cực đại83Ps / 6000rpm83Ps / 6000 rpm
Mô-men xoắn cực đại114Nm / 4000 rpm114Nm / 4000rpm
Hộp số5MT/4AT5MT/4AT
Mức tiêu hao nhiên liệu5.8L6.3L
Mâm lốp– Vành sắt, 165/70R14
(i10 1.2MT tiêu chuẩn)
– Vành đúc, 175/60 R15
(02 bản còn lại)
– Vành đúc, 175/60R14 (1.2AT)
– Vành thép, 165/70 R14 (02 bản còn lại)
Bình nhiên liệu (L)3737
Phanh trước/sauĐĩa/ Tang trốngĐĩa/ Tang trống
Hệ thống treo trước/sauMacPherson/ Thanh xoắnMacPherson/ Thanh xoắn

Tính chi phí trả góp

Số tiền vay (% giá trị xe)
Thời hạn vay (năm)

Sản phẩm liên quan